Mã sản phẩm: DT4256
Giá bán : Liên hệ
Hãng sản xuất: Hioki
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:
Thông số kỹ thuật Đồng hồ kiểm tra điện áp vạn năng Hioki DT4256:
Về DMM Accuracy:Do có nhiều phạm vi và chức năng có sẵn trong một DMM, chỉ có tính chính xác cơ bản chỉ để tham khảo. Vui lòng tham khảo danh mục cá nhân để có thông tin chính xác chi tiết.
| DC Voltage (độ chính xác cơ bản) | 600,0 mV đến 1000 V 5 phạm vi, độ chính xác cơ bản: ± 0,3% RDG. ± 3 DGT. |
| AC Voltage 40-500 Hz | 6.000 V đến 1000 V, 4 dãy, đặc Tần số: 40 Hz đến 1 kHz Độ chính xác cơ bản: ± 0,9% RDG. ± 3 DGT. (True RMS, yếu tố đỉnh 3) |
| AUTO AC / DCV | Có |
| Điện trở | 600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 phạm vi, độ chính xác cơ bản: ± 0,7% RDG. ± 3 DGT. |
| DC hiện tại chính xác cơ bản | 60,00 mA đến 10.00 A, 4 dãy, ± 0.9% RDG. ± 3 DGT. |
| Từ 4-20 mA hiển thị chuyển đổi % | Có |
| AC hiện tại (đầu vào trực tiếp) 40-500 Hz độ chính xác cơ bản | 600,0 mA đến 10.00 A, 3 dãy, ± 1.4% RDG. ± 3 DGT. (RMS True, yếu tố đỉnh 3, 40 Hz đến 1kHz) |
| AC hiện tại (sử dụng với kẹp vào đầu dò) 40 đến 1k Hz | 10.00 A đến 1000 A, 7 dãy, Sử dụng thêm đầu dò để đạt tính chính xác cơ bản: ± 0,9% RDG. ± 3 DGT. (RMS True, yếu tố đỉnh 3) |
| Phát hiện điện áp | Cao: AC40 V đến 600 V, Thấp: AC80 V đến 600 V |
| C (điện dung) | 1.000 μF đến 10.00 MF, 5 phạm vi, độ chính xác cơ bản: ± 1,9% RDG. ± 5 DGT. |
| Tần số | 99.99 Hz (5 Hz hoặc hơn) để 99,99 kHz, 4 dãy (giới hạn bởi điện áp phát hiện tối thiểu và hiện tại), độ chính xác cơ bản: ± 0.1% RDG. ± 1 DGT. |
| Kiểm tra tính liên tục | Ngưỡng liên tục [ON] : 25 Ω hoặc ít hơn (Chỉ ra còi âm thanh, đèn LED màu đỏ), [OFF] : 245 Ω hoặc nhiều hơn, thời gian đáp ứng: 0.5 ms hoặc nhiều hơn |
| Kiểm tra Diode | Mở thiết bị đầu cuối điện áp: 5,0 V hoặc ít hơn, thử nghiệm hiện tại 0,5 mA hoặc ít hơn, Threshold chuyển tiếp điện áp: 0.15 V đến 1,5 V |
| Các chức năng khác | Chức năng lọc, giá trị Display giữ, Auto giữ, Max / Min / hiển thị giá trị trung bình, màn hình hiển thị tương đối, tự động tiết kiệm điện, kết nối USB (tùy chọn) |
| Màn hình | Màn hình chính và phụ: LCD 4 chữ số, tối đa. 6000 chữ số, đồ thị thanh |
| Tỷ lệ màn hình refresh | 5 lần / s (đo Điện dung: 0,05-5 lần / s, tùy thuộc vào giá trị đo, Tần số: 1-2 lần / s, nhiệt độ: 1 lần / s) |
| Cung cấp năng lượng | LR03 pin alkaline × 4, liên tục sử dụng: 130 giờ (đèn nền OFF) |
| Kích thước và khối lượng | 84 mm (3,31 in) W × 174 mm (6.85 in) H × 52 mm (2,05 in) D, 390 g (13.8 oz) (bao gồm pin và bao da) |
| Phụ kiện | Kiểm tra dẫn L9207-10 × 1, Holster × 1, Hướng dẫn sử dụng × 1, LR03 pin alkaline × 4 |
| Đồng hồ vạn năng Hioki | ||
| Đồng hồ vạn năng Hioki DT4212 (True RMS) | DT4212 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki DT4252 | DT4252 | |
| Đồng hồ kiểm tra điện áp vạn năng Hioki DT4254 | DT4254 | |
| Đồng hồ kiểm tra điện áp vạn năng Hioki DT4255 | DT4255 | |
| Đồng hồ kiểm tra điện áp vạn năng Hioki DT4256 | DT4256 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki DT4282 (True RMS) | DT4282 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki DT4251 | DT4251 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki DT4281 | DT4281 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki DT4221 | DT4221 | |
| Đồng hồ chỉ thị pha Hioki 3126-01 | 3126-01 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki 3257-50 | 3257-50 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki 3256-50 | 3256-50 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki 3803 | 3803 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 | 3030-10 | |
| Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 | 3244-60 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki 3801-50 | 3801-50 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki 3802-50 | 3802-50 | |
| Máy đo vạn năng Hioki 3239 | 3239 | |
| Máy đo vạn năng Hioki 3238 | 3238 | |
| Máy đo vạn năng Hioki 3237 | 3237 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki 3255-50 | 3255-50 | |
| Đồng hồ vạn năng dạng bút thử Hioki 3246 | 3246 | |
| Đồng hồ vạn năng Hioki 3245
CÔNG TY
CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG
Địa chỉ: Số 19, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu
,P.Thanh Nhàn , Q.Hai Bà Trưng , TP Hà Nôi.
MST: 0106798886
Tel: 04.3215.1322
Fax: 04.3215.1323
Skype :Kinhdoanh1.hpe2015
Email
:Kinhdoanh1.hpe@gmail.com
Mr
Tuấn: 0944.240.317
| ||
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét